Chinese to Vietnamese

How to say 下饺子的汤水,麻烦给我来一碗 in Vietnamese?

Dưới súp của bánh bao, xin vui lòng cho tôi một bát

More translations for 下饺子的汤水,麻烦给我来一碗

麻烦给我一杯热水  🇨🇳🇬🇧  Please give me a cup of hot water
麻烦给一杯温开水给我  🇨🇳🇬🇧  Please give me a glass of warm water
麻烦擦一下桌子  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, wipe the table
麻烦收一下盘子  🇨🇳🇬🇧  Please take a look at the plate
麻烦来房间一下  🇨🇳🇬🇧  Please come to the room
麻烦您给我一个袋子  🇨🇳🇬🇧  Please give me a bag
你好,麻烦给我一杯热水  🇨🇳🇬🇧  Hello, please give me a cup of hot water
到账,麻烦给我讲一下  🇨🇳🇬🇧  Come on, please tell me
麻烦你加汤  🇨🇳🇬🇧  Please add soup
一碗汤  🇨🇳🇬🇧  A bowl of soup
饺子汤圆  🇨🇳🇬🇧  Dumpling Soup Round
麻烦等一下,有人下来  🇨🇳🇬🇧  Please wait, someone comes down
麻烦让一下  🇨🇳🇬🇧  Lets have a trouble
麻烦多给我们一床被子  🇨🇳🇬🇧  Trouble gives us a bed of quilts
麻烦给我一根台子,好吗  🇨🇳🇬🇧  Could you give me a table, please
麻烦给我一个被子,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Please give me a quilt, thank you
麻烦到客服来一下  🇨🇳🇬🇧  Please come to customer service
麻烦你把菜单给我一下  🇨🇳🇬🇧  Please give me the menu
水饺子  🇨🇳🇬🇧  Dumplings
麻烦帮我开一下  🇨🇳🇬🇧  Please open it for me

More translations for Dưới súp của bánh bao, xin vui lòng cho tôi một bát

Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin