我和你说话,你说的话,他说完了回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill talk to you, what you say, hes done to go back | ⏯ |
我可以帮你说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I can help you talk | ⏯ |
他喝多了乱说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes drunk and talking | ⏯ |
他说的话 🇨🇳 | 🇬🇧 What he said | ⏯ |
说话了 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk | ⏯ |
话说了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
说话了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk | ⏯ |
你帮我去和他说 🇨🇳 | 🇬🇧 You help me and talk to him | ⏯ |
说话说话说话说话说话 🇨🇳 | 🇬🇧 Talk, talk, talk | ⏯ |
您对着这个说话,他会帮我翻译 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll be speaking to this, and hell help me translate | ⏯ |
我认识他跟我说话 🇨🇳 | 🇬🇧 I know him talking to me | ⏯ |
他说话不多 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt speak much | ⏯ |
我又说错话了 🇨🇳 | 🇬🇧 I said the wrong thing again | ⏯ |
他说他说过了 🇨🇳 | 🇬🇧 He said he had | ⏯ |
我和他现在已经不说话了 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent spoken to him now | ⏯ |
不说话了 🇨🇳 | 🇬🇧 No more talking | ⏯ |
说不了话 🇨🇳 | 🇬🇧 Cant speak | ⏯ |
想跟我说话,要不然他们说的话 🇨🇳 | 🇬🇧 Want to talk to me, or what they say | ⏯ |
你帮我跟他说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You help me talk to him | ⏯ |
他说了 🇨🇳 | 🇬🇧 He said | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |