Vietnamese to Chinese

How to say Đã gặp được ba mẹ in Chinese?

遇见三个父母

More translations for Đã gặp được ba mẹ

Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
腊八节  🇨🇳🇬🇧  La Ba Festival
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
skin types ater Ba Gel- X  🇨🇳🇬🇧  skin types ater Ba Gel-X
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
BA LuR EARL CEYII)N JILACK TEA GREY SRI LANKA  🇨🇳🇬🇧  BA LuR EARL CEYII) N JILACK TEA GREY SRI LANKA
欢迎来到王八蛋服装店  🇨🇳🇬🇧  Welcome to The Wang Ba Egg Clothing Store
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day

More translations for 遇见三个父母

见祖父母  🇨🇳🇬🇧  Meet your grandparents
见到了父母  🇨🇳🇬🇧  I met my parents
父母父母  🇨🇳🇬🇧  Parents
父母  🇨🇳🇬🇧  parent
父母  🇨🇳🇬🇧  Parents
父母  🇨🇳🇬🇧  Parents
父母母亲  🇨🇳🇬🇧  Parents and mothers
祖父母,外祖父母  🇨🇳🇬🇧  Grandparents, grandparents
遇见  🇨🇳🇬🇧  meet
遇见  🇨🇳🇬🇧  Met
父母亲  🇨🇳🇬🇧  Parents
祖父母  🇨🇳🇬🇧  Grandparents
父母亲  🇨🇳🇬🇧  Father and mother
父母家  🇨🇳🇬🇧  Parents homes
和父母  🇨🇳🇬🇧  and parents
父母说  🇨🇳🇬🇧  Parents said
父母的  🇨🇳🇬🇧  Parents
父母们  🇨🇳🇬🇧  Parents
祖父(母  🇨🇳🇬🇧  Grandfather (Mother)
祖父母,父母,叔婶,堂哥  🇨🇳🇬🇧  Grandparents, parents, aunts, cousins