Cantonese to Vietnamese
几点结束呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does it end | ⏯ |
几点钟结束呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does it end | ⏯ |
几点结束 🇨🇳 | 🇬🇧 A few points to end | ⏯ |
几点结束 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it over | ⏯ |
几点钟结束 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the end of the day | ⏯ |
到几点结束 🇨🇳 | 🇬🇧 By the end of the day | ⏯ |
结束结束 🇨🇳 | 🇬🇧 End end | ⏯ |
你几点才能结束工作呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time can you finish your work | ⏯ |
几点工作结束 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is the end of the work | ⏯ |
餐厅几点结束 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does the restaurant end | ⏯ |
几乎已经结束 🇨🇳 | 🇬🇧 Its almost over | ⏯ |
数生噉日呢我 🇭🇰 | 🇬🇧 I was the day of my life | ⏯ |
几点开始?几点结束 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does it start? What time is it over | ⏯ |
结束 🇨🇳 | 🇬🇧 end | ⏯ |
结束 🇨🇳 | 🇬🇧 End | ⏯ |
结束 🇨🇳 | 🇬🇧 End | ⏯ |
结束已经结束了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its over | ⏯ |
结尾结束 🇨🇳 | 🇬🇧 End s | ⏯ |
已经结束的事情就让它结束吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Let it end when its over | ⏯ |
现在就可以开始吗?几点结束 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we start now? A few points to end | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |
云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ |
宝号 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao No | ⏯ |
宝寿司 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Sushi | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Blue | ⏯ |