Chinese to Vietnamese

How to say 很抱歉,我迟到了 in Vietnamese?

Tôi xin lỗi tôi đến muộn

More translations for 很抱歉,我迟到了

我感到很抱歉  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
非常抱歉迟交了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry im late
我很抱歉  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
我很抱歉  🇨🇳🇬🇧  I apologize
我很抱歉  🇭🇰🇬🇧  Im sorry
很抱歉,我打扰到了你  🇨🇳🇬🇧  Im sorry I disturbed you
很抱歉  🇨🇳🇬🇧  Im so sorry
很抱歉  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
很抱歉样品迟迟没有送到您的手中  🇨🇳🇬🇧  Im sorry the sample has not been delivered to you
抱歉,你的余生我来迟了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, im late for the rest of your life
很抱歉,失约了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, im out of contract
很抱歉,没有了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, no more
很抱歉打扰到你  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to bother you
很抱歉在  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
感到抱歉  🇨🇳🇬🇧  Im sorry
我很抱歉,打扰你了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to bother you
我困了抱歉  🇨🇳🇬🇧  Im sorry Im sleepy
抱歉,我很惭愧!  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, Im ashamed
我真的很抱歉  🇨🇳🇬🇧  Im really sorry
很抱歉,打扰了您  🇨🇳🇬🇧  Im sorry to bother you

More translations for Tôi xin lỗi tôi đến muộn

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you