Chinese to Vietnamese

How to say 你还有一件衣服没有穿 in Vietnamese?

Bạn vẫn còn có một trang phục mà không phải trên

More translations for 你还有一件衣服没有穿

我没有多穿衣服  🇨🇳🇬🇧  I dont get dressed much
爸爸没有穿衣服  🇨🇳🇬🇧  Dads not dressed
衣服还没有好  🇨🇳🇬🇧  The clothes arent ready yet
你没有穿很多衣服吗  🇨🇳🇬🇧  Youre not wearing a lot of clothes
为什么没有穿衣服  🇨🇳🇬🇧  Why arent you dressed
穿上这件衣服  🇨🇳🇬🇧  Put on this dress
有没有她不穿衣服的照片  🇨🇳🇬🇧  Is there a picture of her not wearing clothes
穿上你的裤子,还有你的衣服  🇨🇳🇬🇧  Put on your pants and your clothes
这件衣服有我穿的尺码吗  🇨🇳🇬🇧  Is this dress the size I wear
你怎么没穿衣服  🇨🇳🇬🇧  Why arent you naked
一件衣服  🇨🇳🇬🇧  A dress
没有衣服了  🇨🇳🇬🇧  Theres no clothes
穿衣服  🇨🇳🇬🇧  Dress
穿衣服  🇨🇳🇬🇧  Get dressed
怎么没穿衣服  🇨🇳🇬🇧  Why are you naked
这件衣服有大一码吗  🇨🇳🇬🇧  Is this dress one yard old
有一件衣服在凳子上  🇨🇳🇬🇧  Theres a dress on the stool
问他有没有红色的这件衣服  🇨🇳🇬🇧  Ask him if he has a red dress
有件衣服遗失了  🇨🇳🇬🇧  One piece of clothing was lost
亲爱的,衣服还没有晒  🇨🇳🇬🇧  Honey, the clothes havent been sunburned yet

More translations for Bạn vẫn còn có một trang phục mà không phải trên

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
越南芽庄  🇨🇳🇬🇧  Nha Trang, Vietnam
芽庄中心  🇨🇳🇬🇧  Nha Trang Center
芽庄飞机场  🇨🇳🇬🇧  Nha Trang Airport