Chinese to Vietnamese

How to say 那个黑色的大小刚好吗 in Vietnamese?

Là màu đen chỉ có cùng kích thước

More translations for 那个黑色的大小刚好吗

黑色小号  🇨🇳🇬🇧  Small black
这个大小对于38mm是刚刚好的  🇨🇳🇬🇧  This size is just good for 38mm
你好,开黑色车的那个朋友没来吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, didnt the friend who drove the black car come
黑色黑色黑色  🇨🇳🇬🇧  Black black and black
黑色是个大傻逼  🇨🇳🇬🇧  Black is a big silly one
这个是黑色吗  🇨🇳🇬🇧  Is this black
刚那大哥说冰要小块的吗  🇨🇳🇬🇧  Did that big brother just say the ice wants a small piece
黑色黑色  🇨🇳🇬🇧  Black and black
这个大小对于38mm是刚好的  🇨🇳🇬🇧  This size is exactfor right for 38mm
黑色的  🇨🇳🇬🇧  Black
一件黑色的大衣  🇨🇳🇬🇧  A black coat
黑色的补水效果好吗  🇨🇳🇬🇧  Does the black water rehydration work well
有黑色吗  🇨🇳🇬🇧  Is it black
黑色要吗  🇨🇳🇬🇧  Want black
黑色是吗  🇨🇳🇬🇧  Black, isnt it
这个包有黑色吗  🇨🇳🇬🇧  Does this bag have black
这个黑色有四零的吗  🇨🇳🇬🇧  Does this black have a 40
那个色好看  🇨🇳🇬🇧  That looks good
黑色的小狗跟白色的小狗在打架  🇨🇳🇬🇧  The black puppy is fighting with the white puppy
一辆黑色的小轿车  🇨🇳🇬🇧  A black car

More translations for Là màu đen chỉ có cùng kích thước

màu hồng  🇻🇳🇬🇧  Pink Color
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?