Chinese to Vietnamese
想法挺好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a good idea | ⏯ |
好奇怪的想法 🇨🇳 | 🇬🇧 What a strange idea | ⏯ |
真是个好想法 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats a good idea | ⏯ |
想法 🇨🇳 | 🇬🇧 idea | ⏯ |
想法 🇨🇳 | 🇬🇧 Idea | ⏯ |
没想法 🇨🇳 | 🇬🇧 No idea | ⏯ |
想到一个比较好的想法 🇨🇳 | 🇬🇧 Think of a better idea | ⏯ |
我想辨法 🇭🇰 | 🇬🇧 I want to distinguish | ⏯ |
我的想法 🇨🇳 | 🇬🇧 my thoughts | ⏯ |
我想去法国 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to France | ⏯ |
前卫的想法 🇨🇳 | 🇬🇧 Avant-garde ideas | ⏯ |
我的想法是 🇨🇳 | 🇬🇧 My idea is | ⏯ |
有一个想法 🇨🇳 | 🇬🇧 There is an idea | ⏯ |
我会想办法 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find a way | ⏯ |
法兰不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Flanges not good | ⏯ |
我现在再想想办法 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill think about it now | ⏯ |
还不如多想想办法 🇨🇳 | 🇬🇧 Its better to think more about ways | ⏯ |
不是这个想法 🇨🇳 | 🇬🇧 Not the idea | ⏯ |
你想法很年轻 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre young | ⏯ |
你有其他想法 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any other ideas | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |