Cantonese to Vietnamese

How to say 呢个几多钱讲第二句啊 in Vietnamese?

Bao nhiêu là này nói bất cứ điều gì khác

More translations for 呢个几多钱讲第二句啊

第二,呢件衫几钱  🇭🇰🇬🇧  Other than that, how much is this dress
第二个例子中的第二句话缺乏主语  🇨🇳🇬🇧  The second sentence in the second example lacks a subject
第二句是什么呀  🇨🇳🇬🇧  Whats the second sentence
第二个  🇨🇳🇬🇧  The second one
第二个  🇨🇳🇬🇧  The second
溜麻纪呢个表几多钱啊,暗先得噶  🇭🇰🇬🇧  How much money is this watch, dark only
喺呢度都讲场打的要几钱呢  🇭🇰🇬🇧  How much is it for a fight here
啊,多少钱一晚呢  🇨🇳🇬🇧  Ah, how much is a night
有啲过几多钱啊  🇭🇰🇬🇧  How much money did you have
第几个  🇨🇳🇬🇧  The first few
第十二个  🇨🇳🇬🇧  Twelfth
第二十个  🇨🇳🇬🇧  20th
几多钱  🇭🇰🇬🇧  How much
这个多少钱啊  🇨🇳🇬🇧  How much is this
一个人多少钱呢  🇨🇳🇬🇧  How much is a person
多少钱一个月呢  🇨🇳🇬🇧  How much is a month
第二十一个  🇨🇳🇬🇧  Twenty-one
第二个黑椒  🇨🇳🇬🇧  Second black pepper
第二个,半价  🇨🇳🇬🇧  Second, half price
第二个问题  🇨🇳🇬🇧  Second question

More translations for Bao nhiêu là này nói bất cứ điều gì khác

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No
宝寿司  🇨🇳🇬🇧  Bao Sushi
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao Blue