Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
祖母祖母,祖母,祖母,祖母 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandmother, grandmother, grandmother, grandmother | ⏯ |
我的祖父祖母在老家 🇨🇳 | 🇬🇧 My grandfather and grandmother are in their hometown | ⏯ |
我最喜欢的是艺术我认为艺术课很有趣 🇨🇳 | 🇬🇧 My favorite is art I think art class is very interesting | ⏯ |
我的祖母是高的,我的祖母也是高的 🇨🇳 | 🇬🇧 My grandmother is tall, and my grandmother is tall | ⏯ |
艺术的 🇨🇳 | 🇬🇧 Art | ⏯ |
作为艺术品 🇨🇳 | 🇬🇧 As a work of art | ⏯ |
我的祖父祖母是农民 🇨🇳 | 🇬🇧 My grandfather and grandmother were farmers | ⏯ |
我的祖母是高的,我的祖父我不对 🇨🇳 | 🇬🇧 My grandmother is tall, my grandfather I am not right | ⏯ |
我喜欢艺术 🇨🇳 | 🇬🇧 I love art | ⏯ |
祖母 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandmother | ⏯ |
祖父祖母 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandparents and grandmothers | ⏯ |
看望我的祖父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Visit my grandparents | ⏯ |
拜访我的祖父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Visit my grandparents | ⏯ |
看看我的祖父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at my grandparents | ⏯ |
艺术 🇨🇳 | 🇬🇧 Art | ⏯ |
祖父母,外祖父母 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandparents, grandparents | ⏯ |
我的祖父是高的,我的祖母也很高 🇨🇳 | 🇬🇧 My grandfather is tall, and my grandmother is tall | ⏯ |
美术艺术 🇨🇳 | 🇬🇧 Art | ⏯ |
祖母在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Grandma was there | ⏯ |
我拜访了我的祖父母 🇨🇳 | 🇬🇧 I visited my grandparents | ⏯ |