Vietnamese to Chinese

How to say Tôi thích đi mua sắm in Chinese?

我喜欢购物

More translations for Tôi thích đi mua sắm

Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay

More translations for 我喜欢购物

我不喜欢购物  🇨🇳🇬🇧  I dont like shopping
我喜欢网上购物  🇨🇳🇬🇧  I like online shopping
我喜欢购物,我喜欢卖东西  🇨🇳🇬🇧  I like shopping, I like to sell things
她喜欢去购物  🇨🇳🇬🇧  She likes to go shopping
你喜欢购物吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like shopping
我喜欢在网上购物  🇨🇳🇬🇧  I like to shop online
小明不喜欢购物  🇨🇳🇬🇧  Xiaoming doesnt like shopping
我喜欢和妈妈去购物  🇨🇳🇬🇧  I like to go shopping with my mother
我喜欢网购  🇨🇳🇬🇧  I like online shopping
我喜欢购物只要有时间都会去购物  🇨🇳🇬🇧  I like to go shopping whenever I have time
所有人都喜欢购物  🇨🇳🇬🇧  Everyone likes to shop
我最喜欢的购物中心6344  🇨🇳🇬🇧  My favorite shopping center 6344
我比较喜欢在网上购物  🇨🇳🇬🇧  I prefer to shop online
我喜欢购物 这个我不会忘记  🇨🇳🇬🇧  I love shopping, and I wont forget
他很喜欢读书但是他不喜欢购物  🇨🇳🇬🇧  He likes reading very much but he doesnt like shopping
我不喜欢购物因为很会花钱  🇨🇳🇬🇧  I dont like shopping because I spend money
你的妈妈喜欢购物吗?是的,她非常喜欢  🇨🇳🇬🇧  Does your mother like shopping? Yes, she likes it very much
我喜欢养宠物  🇨🇳🇬🇧  I like to keep pets
我不喜欢生物  🇨🇳🇬🇧  I dont like creatures
我喜欢逛街 购物 偶尔看书 旅行  🇨🇳🇬🇧  I like shopping, shopping, occasionally reading, traveling