度日如年 🇨🇳 | 🇬🇧 Live like a year | ⏯ |
有你人的日子就是我想过的日子 🇨🇳 | 🇬🇧 The days when I had you was the day I thought | ⏯ |
现在是周日 🇨🇳 | 🇬🇧 Its Sunday | ⏯ |
比如今年的春节就在1月25日 🇨🇳 | 🇬🇧 For example, this years Spring Festival is on January 25th | ⏯ |
我们的生日在不同的日子 🇨🇳 | 🇬🇧 Our birthdays are on different days | ⏯ |
我的生日是1990年7月16日 🇨🇳 | 🇬🇧 My birthday is July 16, 1990 | ⏯ |
在大学这几年的日子里 🇨🇳 | 🇬🇧 In the years of college | ⏯ |
我自从1989年就在日本了 🇨🇳 | 🇬🇧 I have been in Japan since 1989 | ⏯ |
在上学的日子 🇨🇳 | 🇬🇧 On the day of school | ⏯ |
我日的疯子 🇨🇳 | 🇬🇧 My day madman | ⏯ |
今日是個好日子 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a good day | ⏯ |
他的生日在1999年9月21日 🇨🇳 | 🇬🇧 His birthday was september 21, 1999 | ⏯ |
今天是节日,我们团圆的日子 🇨🇳 | 🇬🇧 Today is a holiday, our reunion day | ⏯ |
日子 🇨🇳 | 🇬🇧 Day | ⏯ |
我的出生日期是1969年11月14日 🇨🇳 | 🇬🇧 My date of birth is November 14, 1969 | ⏯ |
我的结婚日期是2020年2月13日 🇨🇳 | 🇬🇧 My wedding date is February 13, 2020 | ⏯ |
我的昨日重现 🇨🇳 | 🇬🇧 My yesterday reappeared | ⏯ |
这就是我的星期日 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my Sunday | ⏯ |
年月日 🇨🇳 | 🇬🇧 Moon day | ⏯ |
年月日 🇨🇳 | 🇬🇧 Year | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |