Cantonese to Vietnamese

How to say 唔使咁串 in Vietnamese?

Không được cocky

More translations for 唔使咁串

无咁串  🇭🇰🇬🇧  No toes
唔使客气  🇭🇰🇬🇧  Youre welcome
咁唔一环和二写大王  🇭🇰🇬🇧  I am not a ring and two writing king
唔使咁佢咁出来有翻译你嘅话我讲出理由翻译佢嘅话吧!  🇭🇰🇬🇧  Dont do this he came out to translate you say I said the reason translate him
知道啊咁你想讲乜啊唔  🇭🇰🇬🇧  I dont know what youre trying to say
串串香  🇨🇳🇬🇧  String incense
学金片唔使反学  🇭🇰🇬🇧  There is no anti-learning of gold films
当咁  🇭🇰🇬🇧  When that
咁01  🇭🇰🇬🇧  This way 01
咁靓  🇭🇰🇬🇧  Its so beautiful
小郡肝串串香  🇨🇳🇬🇧  Small county liver string silacic fragrance
至于你说那么冷啊,唔啊唔啊唔唔唔唔会  🇭🇰🇬🇧  至于你说那么冷啊, 啊啊不不不不不会
串联  🇨🇳🇬🇧  Series
客串  🇨🇳🇬🇧  Cameo
烤串  🇨🇳🇬🇧  Skewer
串口  🇨🇳🇬🇧  Serial
撸串  🇨🇳🇬🇧  String
手串  🇨🇳🇬🇧  Hand string
一串  🇨🇳🇬🇧  A string of
串门  🇨🇳🇬🇧  Visit

More translations for Không được cocky

Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m