Vietnamese to Chinese

How to say Tôi phải giữ lại để đăng ký in Chinese?

我必须保留注册

More translations for Tôi phải giữ lại để đăng ký

Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it

More translations for 我必须保留注册

注册  🇨🇳🇬🇧  Registered
我必须注意交通灯  🇨🇳🇬🇧  I must pay attention to the traffic lights
注册地  🇨🇳🇬🇧  Place of registration
先注册  🇨🇳🇬🇧  Register first
你必须保持安静  🇨🇳🇬🇧  You have to keep quiet
我必须保证健身时间  🇨🇳🇬🇧  I have to make sure I get fit
必须  🇨🇳🇬🇧  Have to
必须  🇨🇳🇬🇧  Must
必须的必须的必须滴滴滴  🇨🇳🇬🇧  Must must must drip
我必须做  🇨🇳🇬🇧  I have to do it
我必须走  🇨🇳🇬🇧  I have to go
卫生必须保持干净  🇨🇳🇬🇧  Hygiene must be kept clean
注册会员  🇨🇳🇬🇧  Registered member
注册证书  🇨🇳🇬🇧  Register a certificate
我必须保证健身的计划  🇨🇳🇬🇧  I have to make sure i have a fitness plan
注射必须由医生进行  🇨🇳🇬🇧  Injection sits by a doctor
保留  🇭🇰🇬🇧  Keep
保留  🇨🇳🇬🇧  Retain
必须的  🇨🇳🇬🇧  Must
必须的  🇨🇳🇬🇧  Necessary