Vietnamese to Chinese

How to say Bạn không muốn có một em bé với tôi in Chinese?

你不想和我生孩子

More translations for Bạn không muốn có một em bé với tôi

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bé Bdl TRÉ EM KIDS POOL SONG WAVE POOL 200m 50m  🇨🇳🇬🇧  Bdl TR?EM KIDS PO SONG WAVE WAVE POOL 200m 50m
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna

More translations for 你不想和我生孩子

我想和你生孩子  🇨🇳🇬🇧  I want to have a baby with you
我想要和你生孩子  🇨🇳🇬🇧  I want to have a baby with you
我想和你要和孩子  🇨🇳🇬🇧  I want to be with you and the kids
你不爱孩子和我  🇨🇳🇬🇧  You dont love kids and me
我都说了 我很想和你生个孩子  🇨🇳🇬🇧  I told you Id love to have a baby with you
想不想生小孩  🇨🇳🇬🇧  Do you want to have a baby
生孩子  🇨🇳🇬🇧  Give birth to a child
生孩子  🇨🇳🇬🇧  Have a baby
生孩子坐月子,你不明白  🇨🇳🇬🇧  Have a baby sitting on the moon, dont you understand
你会生孩子吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to have a baby
你可以生孩子  🇨🇳🇬🇧  You can have a baby
你能为我生孩子吗  🇨🇳🇬🇧  Can you have a baby for me
我不能想象没有孩子们的生活  🇨🇳🇬🇧  I cant imagine life without children
孩子,你不理我,是不是不想活了  🇨🇳🇬🇧  Boy, you ignore me, dont you want to live
孩子和钱  🇨🇳🇬🇧  kids and money
我去生孩子了  🇨🇳🇬🇧  Im going to have a baby
养孩子很麻烦,我想吃,但是我不想养,我也不想看,你看吧!  🇨🇳🇬🇧  养孩子很麻烦,我想吃,但是我不想养,我也不想看,你看吧!
生完孩子有一个月很重要,不能看孩子不能照顾孩子  🇨🇳🇬🇧  生完孩子有一个月很重要,不能看孩子不能照顾孩子
你可以生孩子吗  🇨🇳🇬🇧  Can you have a baby
你也有家,和孩子  🇨🇳🇬🇧  You also have a home, and children