Chinese to Vietnamese

How to say 那里还有一个很大的桥 in Vietnamese?

Ngoài ra còn có một cây cầu lớn

More translations for 那里还有一个很大的桥

一个大桥  🇨🇳🇬🇧  A bridge
那里有桥吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a bridge
还有一个很大的花园  🇨🇳🇬🇧  And a big garden
有一个很大的床,还有一个小的书桌  🇨🇳🇬🇧  There is a big bed and a small desk
有一个很大的湖  🇨🇳🇬🇧  There is a big lake
有一个大的床,还有一个非大的出装  🇨🇳🇬🇧  There is a big bed and a non-big dress
那有桥吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a bridge
有一个很大的草坪  🇨🇳🇬🇧  Theres a big lawn
那里有很多大寿星,住在那里  🇨🇳🇬🇧  There are a lot of big life stars, live there
这里有一张很大很宽的床  🇨🇳🇬🇧  There is a big, very wide bed here
以前没有大桥,现在有大桥了  🇨🇳🇬🇧  There used to be no bridge, now there is a bridge
大桥  🇨🇳🇬🇧  Bridge
还有很多个一个月  🇨🇳🇬🇧  Theres a month a month to come
还有很多个一月  🇨🇳🇬🇧  Theres a lot more January
那里很有趣  🇨🇳🇬🇧  Its fun there
那里有很多  🇨🇳🇬🇧  Theres a lot there
有一张很大的床,还有一张小的书桌  🇨🇳🇬🇧  There is a big bed and a small desk
那里有一个苹果  🇨🇳🇬🇧  Theres an apple
你说的那个刚才桶里还有  🇨🇳🇬🇧  The one you said just now is still in the bucket
还有没有大一号的  🇨🇳🇬🇧  And theres no big one

More translations for Ngoài ra còn có một cây cầu lớn

Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng