Chinese to Vietnamese

How to say 她在吗 in Vietnamese?

Cô ấy có ở đó không

More translations for 她在吗

她在卧室吗  🇨🇳🇬🇧  Is she in the bedroom
她家在衡阳吗  🇨🇳🇬🇧  Is her house in Hengyang
她住在上海吗  🇨🇳🇬🇧  Does she live in Shanghai
她在  🇨🇳🇬🇧  Shes in
她不是在学校吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt she at school
她在选  🇨🇳🇬🇧  Shes in the election
她不在  🇨🇳🇬🇧  Shes not here
她在买  🇨🇳🇬🇧  Shes buying
她是谁?她在哪  🇨🇳🇬🇧  Who is she? Where is she
她好吗  🇨🇳🇬🇧  Hows she doing
是她吗  🇨🇳🇬🇧  Is that her
这样啊,在舍得她吗  🇨🇳🇬🇧  So, are you giving her up
她和她的爷爷奶奶住在一起吗  🇨🇳🇬🇧  Does she live with her grandparents
她在yishun,你问她啊,我在忙  🇨🇳🇬🇧  Shes in yishun, and you ask her, Im busy
你住在她那里10天吗  🇨🇳🇬🇧  Did you live there for 10 days
这个世界她在上课吗  🇨🇳🇬🇧  Is this world where shes in class
前天她是待在家里吗  🇨🇳🇬🇧  Did she stay at home the day before yesterday
她在做饭吗?是的,他是  🇨🇳🇬🇧  Is she cooking? Yes, he is
她的妈妈在幼儿园吗  🇨🇳🇬🇧  Is her mother in kindergarten
她在选择  🇨🇳🇬🇧  Shes choosing

More translations for Cô ấy có ở đó không

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice