我想和你生孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have a baby with you | ⏯ |
我想要和你生孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have a baby with you | ⏯ |
我想和你要和孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to be with you and the kids | ⏯ |
你不爱孩子和我 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont love kids and me | ⏯ |
我都说了 我很想和你生个孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 I told you Id love to have a baby with you | ⏯ |
想不想生小孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to have a baby | ⏯ |
我不能想象没有孩子们的生活 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant imagine life without children | ⏯ |
生孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Give birth to a child | ⏯ |
生孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a baby | ⏯ |
我和你一樣,愛我的孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just like you, baby | ⏯ |
生孩子坐月子,你不明白 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a baby sitting on the moon, dont you understand | ⏯ |
你的孩子也不 🇨🇳 | 🇬🇧 Neither does your child | ⏯ |
你的孩子生病了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your child sick | ⏯ |
你会生孩子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to have a baby | ⏯ |
你可以生孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 You can have a baby | ⏯ |
你能为我生孩子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you have a baby for me | ⏯ |
生孩子很疼的 🇨🇳 | 🇬🇧 It hurts to have a baby | ⏯ |
我们是来生孩子的 🇨🇳 | 🇬🇧 Were here to have a baby | ⏯ |
孩子,你不理我,是不是不想活了 🇨🇳 | 🇬🇧 Boy, you ignore me, dont you want to live | ⏯ |
您的妻子和孩子不出去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont your wife and children go out | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bé Bdl TRÉ EM KIDS POOL SONG WAVE POOL 200m 50m 🇨🇳 | 🇬🇧 Bdl TR?EM KIDS PO SONG WAVE WAVE POOL 200m 50m | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |