Chinese to Vietnamese

How to say 几月几号 in Vietnamese?

Những gì trong ngày của tháng

More translations for 几月几号

这几号今天是几月几号  🇨🇳🇬🇧  What day are these numbers on
今天是几月几号  🇨🇳🇬🇧  What day is it today
他的生日气几月几号  🇨🇳🇬🇧  Whats the day of his birthday
几月  🇨🇳🇬🇧  What month
几号  🇨🇳🇬🇧  What
几12月24号完成  🇨🇳🇬🇧  Its done on December 24th
这个月几号到期  🇨🇳🇬🇧  This month is due
你说的假期是几月几号呢  🇨🇳🇬🇧  What day is the day of your holiday
请问你们放假到几月几号  🇨🇳🇬🇧  What day do you have a holiday until what day
你月份月几号回来啊  🇨🇳🇬🇧  What day do you come back on the day of the month
今天几月几日  🇨🇳🇬🇧  What days of today
几个月  🇨🇳🇬🇧  A few months
几月份  🇨🇳🇬🇧  A few months
几个月  🇨🇳🇬🇧  A few months
是在几楼几号  🇨🇳🇬🇧  Its a few floors
我是几组几号  🇨🇳🇬🇧  Im a couple of numbers
几号走  🇨🇳🇬🇧  How many go
几号的  🇨🇳🇬🇧  Number s
几个号  🇨🇳🇬🇧  Several numbers
几号呀  🇨🇳🇬🇧  Whats the number

More translations for Những gì trong ngày của tháng

tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries