Chinese to Vietnamese

How to say 内存不足了吗 in Vietnamese?

Không đủ bộ nhớ

More translations for 内存不足了吗

内存  🇨🇳🇬🇧  Memory
8G内存  🇨🇳🇬🇧  8G memory
内存条  🇨🇳🇬🇧  Memory bar
可以加内存吗  🇨🇳🇬🇧  Can I add memory
你的内存满了  🇨🇳🇬🇧  Your memory is full
内存是128g  🇨🇳🇬🇧  The memory is 128g
内存多大  🇨🇳🇬🇧  How much memory is there
手机内存  🇨🇳🇬🇧  Mobile phone memory
运行内存  🇨🇳🇬🇧  Run memory
内存行李  🇨🇳🇬🇧  Memory baggage
足够了吗  🇨🇳🇬🇧  Is that enough
内存比较大  🇨🇳🇬🇧  The memory is large
到时库存可能会不足  🇨🇳🇬🇧  Inventory may be low at that time
内在的满足  🇨🇳🇬🇧  Inner satisfaction
内存大价格高  🇨🇳🇬🇧  High memory price
内存4G硬盘64G  🇨🇳🇬🇧  Memory 4G hard drive 64G
不足  🇨🇳🇬🇧  Insufficient
是余额不足吗  🇨🇳🇬🇧  Is the balance insufficient
我满足不了你  🇨🇳🇬🇧  I cant meet you
有内存大的,内存小的内存大的64 GB,价格是3199哦,有个128g的3699人民币  🇨🇳🇬🇧  There is a large memory, small memory large 64 GB, the price is 3199 Oh, there is 128g of 3699 yuan

More translations for Không đủ bộ nhớ

em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it