Chinese to Vietnamese
How to say 你笑起来真好看,像春天的花朵一样,如花似玉,美貌绝伦 in Vietnamese?
Bạn cười rất đẹp, giống như hoa mùa xuân, như hoa như ngọc bích, đẹp
像春天的花一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Like a spring flower | ⏯ |
你好像是一朵花 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre like a flower | ⏯ |
一朵美丽的花 🇨🇳 | 🇬🇧 A beautiful flower | ⏯ |
你是春天盛开的花朵 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre a spring flower | ⏯ |
你笑起来真好看 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a good laugh | ⏯ |
你笑起来真好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice of you to laugh | ⏯ |
一朵花 🇨🇳 | 🇬🇧 A flower | ⏯ |
笑起来真好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to laugh | ⏯ |
花朵 🇨🇳 | 🇬🇧 Flowers | ⏯ |
花朵 🇨🇳 | 🇬🇧 Flower | ⏯ |
白色的花朵,红色的花朵,蓝色的花朵 🇨🇳 | 🇬🇧 White flowers, red flowers, blue flowers | ⏯ |
我笑起来真好看 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice of me to laugh | ⏯ |
花儿像怒放的花朵,荡起一片快乐的海洋 🇨🇳 | 🇬🇧 Flowers are like blooming flowers, a sea of joy | ⏯ |
花儿像怒放的花朵,荡起一片欢乐的海洋 🇨🇳 | 🇬🇧 Flowers are like blooming flowers, a sea of joy | ⏯ |
雪似的花朵申请开放 🇨🇳 | 🇬🇧 Snow-like flowers apply for opening | ⏯ |
这是一朵美丽的鲜花 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a beautiful flower | ⏯ |
貌似真实 🇨🇳 | 🇬🇧 It seems real | ⏯ |
徐花朵 🇨🇳 | 🇬🇧 Xu flowers | ⏯ |
五朵花 🇨🇳 | 🇬🇧 Five flowers | ⏯ |
花骨朵 🇨🇳 | 🇬🇧 Flowers and bones | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
Coffee cÄ PHE HOA TAN instant coffee mix NET 165g FAT FREE iwrEND 🇨🇳 | 🇬🇧 Coffee c?PHE HOA TAN instant instant coffee mix NET 165g FAT FREE iwrEND | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
ifi • HOTEL FANSIPAN rouRłsM Hó TRO TU VÁN DÁT VÉ CÁP TREO FANSIPAN SAPA U MUôNG HOA FANStPAN • 🇨🇳 | 🇬🇧 Ifi - HOTEL FANSIPAN rouR?sM H?TRO TU V?N D?T V?C?P TREO FANSIPAN SAPA U MU?NG HOA FANStPAN | ⏯ |
NOURI SHING SECRETS CANG BONG Tirai Mdl SUA TRM DUdNG THÉ d6u tr6i bd & chiét xu6t hoa cüc Calendula 🇨🇳 | 🇬🇧 NOURI SING SECRETS CANG BONG Tirai Mdl SUA TRM DUdNG TH? d6u tr6i bd chi?t xu6t hoa c?c Calendula | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |