Chinese to Vietnamese

How to say 如果你是我的人,每天晚上都会抱着睡的 in Vietnamese?

Nếu bạn là người đàn ông của tôi, bạn sẽ ngủ mỗi đêm

More translations for 如果你是我的人,每天晚上都会抱着睡的

抱歉,昨天晚上睡着了  🇨🇳🇬🇧  Im sorry I fell asleep last night
今晚我会抱着你的照片睡觉的!哈哈!  🇨🇳🇬🇧  Ill sleep with your picture tonight! Ha ha
在晚上当我如此害怕的时候,我会抱着它睡觉  🇨🇳🇬🇧  At night when Im so scared, Ill sleep with it in my arms
是的,我每天都在课堂上睡觉  🇨🇳🇬🇧  Yes, I sleep in class every day
每天晚上都学  🇨🇳🇬🇧  Learn every night
那天晚上我们是不会睡觉的  🇨🇳🇬🇧  We werent going to sleep that night
你每天晚上都要自己听歌才能睡着吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have to listen to your own songs every night to fall asleep
我想抱着你睡  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep with you
你每天晚上都会敷面膜吗  🇨🇳🇬🇧  Do you apply a mask every night
你每次都是晚上找我  🇨🇳🇬🇧  You look for me every night
我每天晚上一两点睡  🇨🇳🇬🇧  I go to bed at one or two oclock every night
我每天晚上十点睡觉  🇨🇳🇬🇧  I go to bed at ten every night
如果你说的都是真的  🇨🇳🇬🇧  If everything you say is true
你好像每天都睡得很晚  🇨🇳🇬🇧  You seem to sleep late every day
每天我都要把你抱得紧紧的  🇨🇳🇬🇧  Every day I hold you tight
每天晚上都喝酒  🇨🇳🇬🇧  Drink every night
昨天晚上我一个晚上都没睡着,你把我传染了  🇨🇳🇬🇧  I didnt sleep all night last night, you infected me
我每天都是走路上学的  🇨🇳🇬🇧  I walk to school every day
在晚上当我如此害怕的时候,我抱着玩具熊睡觉  🇨🇳🇬🇧  At night when I was so scared, I slept with the teddy bear
以后每天晚上睡觉之前,我都会告诉你的,不让你担心  🇨🇳🇬🇧  Ill tell you every night before you go to bed, dont worry you

More translations for Nếu bạn là người đàn ông của tôi, bạn sẽ ngủ mỗi đêm

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me