Vietnamese to Chinese

How to say Tôi đi về nhà in Chinese?

我回家了

More translations for Tôi đi về nhà

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up

More translations for 我回家了

回家了,回家了回家了  🇨🇳🇬🇧  Go home, go home
我回家了  🇨🇳🇬🇧  Im home
我回家了  🇨🇳🇬🇧  Im home
我回我家了  🇨🇳🇬🇧  I went back to my house
我要回家了  🇨🇳🇬🇧  Im going home
我回到家了  🇨🇳🇬🇧  Im home
我们回家了  🇨🇳🇬🇧  Were home
回家了  🇨🇳🇬🇧  Im home
我想家了,我要回家  🇨🇳🇬🇧  I want to be home, I want to go home
我不回家了。我们回家了,你去吗  🇨🇳🇬🇧  Im not going home. Were home
我现在回家了  🇨🇳🇬🇧  Im home now
再见,我回家了  🇨🇳🇬🇧  Goodbye, Im home
我准备回家了  🇨🇳🇬🇧  Im ready to go home
我休假回家了  🇨🇳🇬🇧  I went home on vacation
我已经回家了  🇨🇳🇬🇧  Ive gone home
我回家过年了  🇨🇳🇬🇧  Im home for the Chinese New Year
我准备回家了?  🇨🇳🇬🇧  Im ready to go home
我妈妈回家了  🇨🇳🇬🇧  My mothers home
我今晚不回家了,你回家吧  🇨🇳🇬🇧  Im not going home tonight
回家了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you home