运营计划 🇨🇳 | 🇬🇧 Operational plan | ⏯ |
荷篇运营计划 🇨🇳 | 🇬🇧 Loaded Operations Plan | ⏯ |
下半年的销售计划 🇨🇳 | 🇬🇧 Sales plan for the second half of the year | ⏯ |
明年你们的销售计划是怎样的 🇨🇳 | 🇬🇧 What is your sales plan for next year | ⏯ |
你的计划 🇨🇳 | 🇬🇧 Your plan | ⏯ |
这就是我的计划 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats my plan | ⏯ |
我是问你的计划 🇨🇳 | 🇬🇧 Im asking you for your plan | ⏯ |
...的计划 🇨🇳 | 🇬🇧 ... The plan | ⏯ |
这些计划 🇨🇳 | 🇬🇧 These plans | ⏯ |
这些就是我的计划,你的呢 🇨🇳 | 🇬🇧 These are my plans, yours | ⏯ |
营销部 🇨🇳 | 🇬🇧 Marketing | ⏯ |
但是有这个计划 🇨🇳 | 🇬🇧 But theres a plan | ⏯ |
计划 🇨🇳 | 🇬🇧 plan | ⏯ |
计划 🇨🇳 | 🇬🇧 Plan | ⏯ |
这就是我的周末计划 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my weekend plan | ⏯ |
我的计划 🇨🇳 | 🇬🇧 my plan | ⏯ |
你的计划很好 🇨🇳 | 🇬🇧 You have a good plan | ⏯ |
商品的销售计划,客人的问题处理,还有网络营销,活动内容 🇨🇳 | 🇬🇧 Merchandise sales plan, guest problem handling, as well as network marketing, event content | ⏯ |
营销下沉 🇨🇳 | 🇬🇧 Marketing sinks | ⏯ |
营销网络 🇨🇳 | 🇬🇧 Marketing Network | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |