Chinese to Vietnamese

How to say 她说她不在 in Vietnamese?

Cô ấy nói cô ấy không ở đây

More translations for 她说她不在

她不在  🇨🇳🇬🇧  Shes not here
不,她不在  🇨🇳🇬🇧  No, shes not here
她说她病了  🇨🇳🇬🇧  She said she was sick
她说她说他说蚊香  🇨🇳🇬🇧  She said she said he said mosquito incense
她正在说话  🇨🇳🇬🇧  She is talking
不她没有,她在上班  🇨🇳🇬🇧  No, she doesnt, shes at work
她想说不懂说啊  🇨🇳🇬🇧  She wants to say nothing
她在  🇨🇳🇬🇧  Shes in
她正在说英语  🇨🇳🇬🇧  She is speaking English
她说她说话声音太轻  🇨🇳🇬🇧  She said she spoke too softly
她说你不认识她,以为她是陌生人  🇨🇳🇬🇧  She said you didnt know her and thought she was a stranger
她说她的肚子痛  🇨🇳🇬🇧  She said she had a stomachache
不。她在做饭  🇨🇳🇬🇧  No. Shes cooking
她说你老是欺负她不干活  🇨🇳🇬🇧  She said you were always bullying her into not working
她是谁?她在哪  🇨🇳🇬🇧  Who is she? Where is she
你跟她说,她说什么意思  🇨🇳🇬🇧  You told her, what does she mean
她说她是留给我的  🇨🇳🇬🇧  She said she was left to me
她说什么  🇨🇳🇬🇧  What did she say
她怎么说  🇨🇳🇬🇧  What did she say
她说没钱  🇨🇳🇬🇧  She said she had no money

More translations for Cô ấy nói cô ấy không ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not