这里有超市吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a supermarket here | ⏯ |
这里有超市吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a supermarket | ⏯ |
这儿有超市吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a supermarket here | ⏯ |
这里有许多超市 🇨🇳 | 🇬🇧 There are many supermarkets here | ⏯ |
哪里有超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the supermarket | ⏯ |
哪里有超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the supermarket | ⏯ |
这里上二楼,超市有 🇨🇳 | 🇬🇧 Its on the second floor, theres a supermarket | ⏯ |
这边超市有花生吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have peanuts in the supermarket here | ⏯ |
超市超市超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Supermarket supermarket | ⏯ |
这里需要超市卡,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You need a supermarket card here, dont you | ⏯ |
这里有夜市吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a night market here | ⏯ |
附近有超市吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a supermarket around here | ⏯ |
周围有超市吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a supermarket around | ⏯ |
请问哪里有超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the supermarket, please | ⏯ |
哪里有中国超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the Chinese supermarket | ⏯ |
这附近有没有超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a supermarket near here | ⏯ |
有没有超市 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a supermarket | ⏯ |
门帘超市有卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the curtain supermarket for sale | ⏯ |
超市有卖饺子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you sell dumplings in the supermarket | ⏯ |
超市在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is the supermarket | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Du thuyền some last lon siêu tu YouTube Reese Wish u love you 🇻🇳 | 🇬🇧 Yachts Some last can super Tu YouTube Reese Wish u Love You | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |