Vietnamese to Chinese

How to say Có bốn không in Chinese?

有四个

More translations for Có bốn không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not

More translations for 有四个

它有四个声部  🇨🇳🇬🇧  It has four vocal parts
有四个样品啊!  🇨🇳🇬🇧  There are four samples
我们有四个人  🇨🇳🇬🇧  Theres four of us
这有四个土豆  🇨🇳🇬🇧  There are four potatoes
四个  🇨🇳🇬🇧  Four
第四句话只有四个单词  🇨🇳🇬🇧  The fourth sentence has only four words
我有四个好朋友  🇨🇳🇬🇧  I have four good friends
我们有四个问题  🇨🇳🇬🇧  We have four questions
我们组有四个人  🇨🇳🇬🇧  Theres four people in our group
我家有四个枕头  🇨🇳🇬🇧  There are four pillows in my house
一年有四个季节  🇨🇳🇬🇧  There are four seasons in a year
积木有四个篮球  🇨🇳🇬🇧  There are four basketballs in the building block
有四个汉字组成  🇨🇳🇬🇧  There are four Chinese characters
四个四块是吗  🇨🇳🇬🇧  Four fours, right
四个人  🇨🇳🇬🇧  Four people
四个站  🇨🇳🇬🇧  Four stations
三个四  🇨🇳🇬🇧  Three fours
四个月  🇨🇳🇬🇧  Four months
有四人  🇨🇳🇬🇧  There are four
瓶子总共有四个面  🇨🇳🇬🇧  There are four sides of the bottle