Chinese to Vietnamese

How to say 下载完成了吗 in Vietnamese?

Là hoàn tất tải về

More translations for 下载完成了吗

完成了  🇨🇳🇬🇧  Its done
完成积分了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you finished your points
退房完成了吗  🇨🇳🇬🇧  Is check-out done
办理完成了吗  🇨🇳🇬🇧  Is the process done
我下载了  🇨🇳🇬🇧  I downloaded it
你完成作业了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you finished your homework
我完成了  🇨🇳🇬🇧  Im done
下载  🇨🇳🇬🇧  download
下载  🇨🇳🇬🇧  Download
下载!  🇨🇳🇬🇧  Download
下载的,我下载的  🇨🇳🇬🇧  Download, I downloaded it
20.30能完成吗  🇨🇳🇬🇧  20.30 Can it be done
护理完成了  🇨🇳🇬🇧  The care is complete
朋友完成了  🇨🇳🇬🇧  The friend was done
全部完成了  🇨🇳🇬🇧  Its all done
抛光完成了  🇨🇳🇬🇧  Polished complete
完成了作业  🇨🇳🇬🇧  The homework is completed
那里完成了  🇨🇳🇬🇧  Its done there
今天完成了  🇨🇳🇬🇧  Its done today
朋友 我完成了 做完了  🇨🇳🇬🇧  My friend, Im done

More translations for Là hoàn tất tải về

Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda  🇨🇳🇬🇧  Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda