Chinese to Vietnamese

How to say 是红肉的吗 in Vietnamese?

Có thịt đỏ không

More translations for 是红肉的吗

红肉  🇨🇳🇬🇧  Red meat
有红烧肉吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have red meat
红烧肉  🇨🇳🇬🇧  pork braised in brown sauce
红烧肉  🇨🇳🇬🇧  Red roasted meat
现肉牛肉红豆  🇨🇳🇬🇧  Red beans with beef
喜欢吃红烧肉吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like red meat
这是红烧牛肉面  🇨🇳🇬🇧  This is red roast beef noodles
洋洋,你红烧肉吃吗  🇨🇳🇬🇧  Yangyang, do you eat red meat
丫丫,你红烧肉吃吗  🇨🇳🇬🇧  Ya, do you eat red meat
笋干红烧肉  🇨🇳🇬🇧  Shoot sprang with red meat
土豆红烧肉  🇨🇳🇬🇧  Potato red meat
我喜欢的食物是红烧鸡肉  🇨🇳🇬🇧  My favorite food is red roast chicken
这红车是你的吗  🇨🇳🇬🇧  Is this red car yours
这是红色的笔吗  🇨🇳🇬🇧  Is this a red pen
是牛肉的还是鸡肉的  🇨🇳🇬🇧  Is it beef or chicken
红烧的吗  🇨🇳🇬🇧  Red burning
经典中国红焖红烧肉  🇨🇳🇬🇧  Classic Chinese red meat
这个是做红烧肉的,颜色很黑  🇨🇳🇬🇧  This one is made red meat, the color is very black
鸡肉串是吗  🇨🇳🇬🇧  Chicken kebabs, huh
这是鸡肉吗  🇨🇳🇬🇧  Is this chicken

More translations for Có thịt đỏ không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not