Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
我没有生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not angry | ⏯ |
你高兴我高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre happy Im glad | ⏯ |
你高兴我高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre happy Im happy | ⏯ |
我真的为你高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Im really happy for you | ⏯ |
你高兴我高兴了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre happy Im glad | ⏯ |
我没有生气呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not angry | ⏯ |
安慰生气昂贵,生气不高兴安鬼啊,不高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Comfort angry expensive, angry not happy ghost ah, not happy | ⏯ |
只要你高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 As long as youre happy | ⏯ |
我也为你感到高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Im happy for you, too | ⏯ |
没有不高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 No upset | ⏯ |
真为你高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so happy for you | ⏯ |
不是你生气就是我生气 🇨🇳 | 🇬🇧 Either youre angry or Im angry | ⏯ |
我以为你生气了 🇨🇳 | 🇬🇧 I thought you were angry | ⏯ |
不不不,我没有生气。我刚刚只是有点事情 🇨🇳 | 🇬🇧 No, no, no, Im not angry. I just had something to do | ⏯ |
星期天我很高兴,因为那天是我生日 🇨🇳 | 🇬🇧 Im very happy on Sunday because its my birthday | ⏯ |
你为什么高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you happy | ⏯ |
我知道你高兴,我手机没有电了 🇨🇳 | 🇬🇧 I know youre happy, my phones out of power | ⏯ |
她并没有生我的气 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes not mad about me | ⏯ |
不不不,我没有生气 🇨🇳 | 🇬🇧 No, no, no, Im not angry | ⏯ |
因为你让我生气了 🇨🇳 | 🇬🇧 Because you made me angry | ⏯ |