Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
我不明白 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand | ⏯ |
不明白的问我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask me without understanding | ⏯ |
不明白 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont get it | ⏯ |
不明白 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont understand | ⏯ |
明白不 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand | ⏯ |
管他明白不明白 🇨🇳 | 🇬🇧 He doesnt understand | ⏯ |
我看不明白 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand | ⏯ |
我也不明白 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand either | ⏯ |
我不太明白 🇨🇳 | 🇬🇧 I do not quite understand | ⏯ |
我也不明白 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand | ⏯ |
不不明白 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand | ⏯ |
恩,我明白,我明白,好饿的 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, I understand, I understand, its hungry | ⏯ |
你明不明白 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont understand | ⏯ |
我说的钳子你明不明白 🇨🇳 | 🇬🇧 Im talking about pliers, dont you understand | ⏯ |
我不明白你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what you are saying | ⏯ |
你说的我还不明白 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what you said | ⏯ |
我不明白你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what you mean | ⏯ |
我不太明白你的话 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont quite understand what youre saying | ⏯ |
我不明白你说的这 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont understand what youre saying | ⏯ |
对不起 我不明白 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, I don | ⏯ |