Chinese to Vietnamese

How to say 刚才钢丝擦,擦过的地方,,重新拿毛巾擦一遍,擦干净 in Vietnamese?

Chỉ cần bây giờ các dây lau, nơi để lau, lấy khăn một lần nữa, lau sạch

More translations for 刚才钢丝擦,擦过的地方,,重新拿毛巾擦一遍,擦干净

擦干净  🇨🇳🇬🇧  Wipe it clean
擦脸毛巾  🇨🇳🇬🇧  Wipe a face towel
擦脸毛巾  🇨🇳🇬🇧  Wipe your face towel
擦擦手  🇨🇳🇬🇧  Wipe your hands
用湿毛巾擦  🇨🇳🇬🇧  Wipe with a wet towel
擦地  🇨🇳🇬🇧  Wipe the ground
擦干净皮箱  🇨🇳🇬🇧  Wipe the suitcase clean
擦擦口水  🇨🇳🇬🇧  Wipe the water
擦  🇨🇳🇬🇧  Wipe
擦干手  🇨🇳🇬🇧  Dry your hands
擦地板  🇨🇳🇬🇧  Wipe the floor
橡皮擦,橡皮擦,橡皮擦  🇨🇳🇬🇧  Eraser, eraser, eraser
擦桌面的不可以擦地  🇨🇳🇬🇧  Wipe the desktop can not wipe the ground
擦干盘子  🇨🇳🇬🇧  Dry the dishes
擦干净这些椅子  🇨🇳🇬🇧  Wipe these chairs clean
明天先把那些门擦一擦,还有那个窗擦一擦  🇨🇳🇬🇧  Wipe those doors and that window tomorrow first
擦车  🇨🇳🇬🇧  Wipe the car
摩擦  🇨🇳🇬🇧  Friction
擦伤  🇨🇳🇬🇧  Abrasions
擦门  🇨🇳🇬🇧  Wipe the door

More translations for Chỉ cần bây giờ các dây lau, nơi để lau, lấy khăn một lần nữa, lau sạch

刘德华  🇨🇳🇬🇧  Andy lau
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o