Chinese to Vietnamese

How to say 这是你的商业计划书 in Vietnamese?

Đây có phải là kế hoạch kinh doanh của bạn

More translations for 这是你的商业计划书

你的计划  🇨🇳🇬🇧  Your plan
这就是我的计划  🇨🇳🇬🇧  Thats my plan
我是问你的计划  🇨🇳🇬🇧  Im asking you for your plan
...的计划  🇨🇳🇬🇧  ... The plan
这些计划  🇨🇳🇬🇧  These plans
这些就是我的计划,你的呢  🇨🇳🇬🇧  These are my plans, yours
有计划的把事业做好  🇨🇳🇬🇧  Have a plan to do a good job
但是有这个计划  🇨🇳🇬🇧  But theres a plan
计划  🇨🇳🇬🇧  plan
计划  🇨🇳🇬🇧  Plan
这就是我的周末计划  🇨🇳🇬🇧  This is my weekend plan
我的计划  🇨🇳🇬🇧  my plan
你的计划很好  🇨🇳🇬🇧  You have a good plan
商业的  🇨🇳🇬🇧  Commercial
你的周末计划是什么  🇨🇳🇬🇧  Whats your weekend plan
我的旅游计划是  🇨🇳🇬🇧  My travel plan is
你有计划吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a plan
我同意你的计划  🇨🇳🇬🇧  I agree with your plan
按照你的计划吧  🇨🇳🇬🇧  Follow your plan
暑假的计划  🇨🇳🇬🇧  plans for the summer vacation

More translations for Đây có phải là kế hoạch kinh doanh của bạn

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here