想你的我在想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im thinking about you, Im thinking of you | ⏯ |
我说我想你是真的想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I said I think you really want you | ⏯ |
我真的很想你,你想我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I really miss you, do you miss me | ⏯ |
亲爱的,我会想你的,你想我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, Ill miss you, do you miss me | ⏯ |
我会想你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill miss you | ⏯ |
我会想你的!! 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill miss you! | ⏯ |
我会想你的 我的心 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill miss you, my heart | ⏯ |
我想你,我想爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you, I want to love you | ⏯ |
我最近真的很想你,你想我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I really miss you lately, do you miss me | ⏯ |
我想要你的爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want your love | ⏯ |
你是想我的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre thinking about my money | ⏯ |
我也会想你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill miss you, too | ⏯ |
亲爱的,我想你 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, I miss you | ⏯ |
我真的好想你 🇨🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
我想看你的胸 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to look at your chest | ⏯ |
我想摸你的胸 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to touch your chest | ⏯ |
我会想念你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill miss you | ⏯ |
我想舔你的脚 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to lick your feet | ⏯ |
我会很想你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill miss you very much | ⏯ |
我们会想你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Well miss you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |