Chinese to Vietnamese

How to say 我想你的 in Vietnamese?

Tôi nhớ cô

More translations for 我想你的

想你的我在想你  🇨🇳🇬🇧  Im thinking about you, Im thinking of you
我说我想你是真的想你  🇨🇳🇬🇧  I said I think you really want you
我真的很想你,你想我吗  🇨🇳🇬🇧  I really miss you, do you miss me
亲爱的,我会想你的,你想我吗  🇨🇳🇬🇧  Honey, Ill miss you, do you miss me
我会想你的  🇨🇳🇬🇧  Ill miss you
我会想你的!!  🇨🇳🇬🇧  Ill miss you!
我会想你的 我的心  🇨🇳🇬🇧  Ill miss you, my heart
我想你,我想爱你  🇨🇳🇬🇧  I miss you, I want to love you
我最近真的很想你,你想我吗  🇨🇳🇬🇧  I really miss you lately, do you miss me
我想要你的爱  🇨🇳🇬🇧  I want your love
你是想我的钱  🇨🇳🇬🇧  Youre thinking about my money
我也会想你的  🇨🇳🇬🇧  Ill miss you, too
亲爱的,我想你  🇨🇳🇬🇧  Honey, I miss you
我真的好想你  🇨🇳🇬🇧  I really miss you
我想看你的胸  🇨🇳🇬🇧  I want to look at your chest
我想摸你的胸  🇨🇳🇬🇧  I want to touch your chest
我会想念你的  🇨🇳🇬🇧  Ill miss you
我想舔你的脚  🇨🇳🇬🇧  I want to lick your feet
我会很想你的  🇨🇳🇬🇧  Ill miss you very much
我们会想你的  🇨🇳🇬🇧  Well miss you

More translations for Tôi nhớ cô

Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n