Chinese to Vietnamese

How to say 那我现在来,可以吗 in Vietnamese?

Sau đó, tôi sẽ đến bây giờ, okay

More translations for 那我现在来,可以吗

那现在可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is that now
现在可以过来吗  🇨🇳🇬🇧  Can we come now
现在可以吗,你来找我  🇨🇳🇬🇧  Now, youre looking for me
如果可以,那你现在可以来找我  🇨🇳🇬🇧  If you can, you can come to me now
那我现在去找你可以吗  🇨🇳🇬🇧  So Im going to find you now, can I
你现在可以过来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come over now
你现在可以出来吗  🇨🇳🇬🇧  Can you come out now
现在可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can we now
现在可以过来  🇨🇳🇬🇧  You can come now
现在可以玩吗  🇨🇳🇬🇧  Can you play now
现在可以买吗  🇨🇳🇬🇧  Can I buy it now
现在可以了吗  🇨🇳🇬🇧  Is it time for you
好的,那现在给您可以吗  🇨🇳🇬🇧  Okay, so can you give it now
我现在可以点餐吗  🇨🇳🇬🇧  Can I order now
现在可以退给我现金吗  🇨🇳🇬🇧  Can you return my cash now
那你现在过来吗  🇨🇳🇬🇧  So youre coming now
我现在不在家,可以等吗  🇨🇳🇬🇧  Im not at home right now, can I wait
现在可以  🇨🇳🇬🇧  Now you can
那我吃了饭你在来接可以吗  🇨🇳🇬🇧  Then Ill have dinner, can you pick it up
那我们慢慢来,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Then lets take it slow, shall we

More translations for Sau đó, tôi sẽ đến bây giờ, okay

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Okay okay! You go work first  🇨🇳🇬🇧  Okay Okay! You go work first
好的,没事  🇨🇳🇬🇧  Okay, its okay
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
没事 晚点都行的  🇨🇳🇬🇧  Its okay, its okay, its okay, late