Chinese to Vietnamese

How to say 她的朋友和他住楼上 in Vietnamese?

Người bạn của cô sống ở trên lầu với anh ta

More translations for 她的朋友和他住楼上

她的朋友和他住楼上  🇨🇳🇬🇧  Her friend lives upstairs with him
她有时和他的朋友去干嘛  🇨🇳🇬🇧  What does she sometimes do with her friends
她有时和他们的朋友去干嘛  🇨🇳🇬🇧  What does she do with her friends sometimes
我和他是朋友  🇨🇳🇬🇧  He and I are friends
我的姐姐和她的朋友们  🇨🇳🇬🇧  My sister and her friends
你有朋友在楼上吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a friend upstairs
我的朋友住507  🇨🇳🇬🇧  My friend lives 507
她想和我们交朋友  🇨🇳🇬🇧  She wants to make friends with us
和我的朋友  🇨🇳🇬🇧  And my friends
我是她的朋友  🇨🇳🇬🇧  Im her friend
她是你的朋友  🇨🇳🇬🇧  Shes your friend
她是我的朋友  🇨🇳🇬🇧  Shes my friend
更想和他做朋友  🇨🇳🇬🇧  Id rather be friends with him
我的朋友,他叫王子和  🇨🇳🇬🇧  My friend, his name is Prince and
她住在高楼里  🇨🇳🇬🇧  She lives in a tall building
你和你的女朋友他女朋友哪里人  🇨🇳🇬🇧  Wheres your girlfriend with you
他朋友  🇨🇳🇬🇧  His friend
他的朋友们  🇨🇳🇬🇧  His friends
他的女朋友  🇨🇳🇬🇧  His girlfriend
苏海和他的朋友在电脑上聊天  🇨🇳🇬🇧  Su Hai chatted with his friends on the computer

More translations for Người bạn của cô sống ở trên lầu với anh ta

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing