Chinese to Vietnamese

How to say 刚才那儿转一圈儿,那是干嘛的 in Vietnamese?

Chỉ cần bây giờ, có một lượt, đó là những gì

More translations for 刚才那儿转一圈儿,那是干嘛的

干嘛那  🇨🇳🇬🇧  Why is that
那儿  🇨🇳🇬🇧  There
圈儿  🇨🇳🇬🇧  Circle
我也是刚到,才一会儿  🇨🇳🇬🇧  Ive just arrived, too, just a moment
那么一会儿  🇨🇳🇬🇧  Then for a moment
那是我女儿  🇨🇳🇬🇧  Thats my daughter
花儿们的那点儿事  🇨🇳🇬🇧  Thats the little thing about the flowers
那你在干嘛  🇨🇳🇬🇧  Then what are you doing
那你想干嘛  🇨🇳🇬🇧  Then what do you want
这个儿子刚刚才生的,才40天  🇨🇳🇬🇧  The son has only been born for 40 days
你刚到幼儿园嘛  🇨🇳🇬🇧  You just got to kindergarten
儿真系那一年  🇭🇰🇬🇧  It was the year
在那儿见  🇨🇳🇬🇧  See you there
他在那儿  🇨🇳🇬🇧  There he is
朋友圈儿  🇨🇳🇬🇧  Circle of friends
他刚才那个  🇨🇳🇬🇧  He was just that
转圈转圈转圈转到你的会放屁  🇨🇳🇬🇧  Turn the circle turn the turn turn to your will fart
那你小孩儿是谁的  🇨🇳🇬🇧  So whose baby is that
先走一圈,再绕回一圈儿  🇨🇳🇬🇧  Go one lap first, then go round
那就是亚当,你干嘛  🇨🇳🇬🇧  Thats Adam

More translations for Chỉ cần bây giờ, có một lượt, đó là những gì

Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice