家的那个位置就是公园一号 🇨🇳 | 🇬🇧 The location of the home is Park One | ⏯ |
这个车站的位置布置是这样的 🇨🇳 | 🇬🇧 The location of the station is like this | ⏯ |
是个好位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a good location | ⏯ |
这四个是控制温度 🇨🇳 | 🇬🇧 These four are temperature control | ⏯ |
关闭我的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Close my location | ⏯ |
你好,这是我的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, this is my position | ⏯ |
三个装置的位置是固定的 🇨🇳 | 🇬🇧 The position of the three units is fixed | ⏯ |
一个靠窗的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 A window by the window | ⏯ |
现在咱俩在这个位置,现在在的位置就是地安门 🇨🇳 | 🇬🇧 Now we are in this position, and now we are in the position of The Iam | ⏯ |
这个是通过PLC 模拟量来控制的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is controlled by PLC analog volume | ⏯ |
宽的位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Wide position | ⏯ |
留一个位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Leave a place | ⏯ |
哦,价位是控制在4000以内是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, the price is under 4000, isnt it | ⏯ |
您的位置是到哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is your location | ⏯ |
我需要一个位置宽敞的座位 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a spacious seat | ⏯ |
这个地方是不是不在这个位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt this place here | ⏯ |
所有的开关控制都在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 All the switch controls are here | ⏯ |
对于这个位置 🇨🇳 | 🇬🇧 For this position | ⏯ |
这个位置在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres this location | ⏯ |
哪个位置 🇨🇳 | 🇬🇧 Which location | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
bit 🇨🇳 | 🇬🇧 Bit | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Horse bit 🇨🇳 | 🇬🇧 Horse bit | ⏯ |
一点一点地积累 🇨🇳 | 🇬🇧 Accumulate bit by bit | ⏯ |
钻头 🇨🇳 | 🇬🇧 Bit | ⏯ |
Am bit fat 🇨🇳 | 🇬🇧 Am bit fat | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
带位 🇨🇳 | 🇬🇧 With bit | ⏯ |
c位 🇨🇳 | 🇬🇧 c-bit | ⏯ |
这一位 🇨🇳 | 🇬🇧 This bit | ⏯ |
走道位 🇨🇳 | 🇬🇧 Walkway bit | ⏯ |
通道位 🇨🇳 | 🇬🇧 Channel bit | ⏯ |
窗户位 🇨🇳 | 🇬🇧 Window bit | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
这只是大概的位子 🇨🇳 | 🇬🇧 Its just a bit of a bit | ⏯ |
AA AA am bit 🇨🇳 | 🇬🇧 AA AA am bit | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |