Chinese to Vietnamese

How to say 在哪儿钓海鲜还是海鲜 in Vietnamese?

Tôi có thể bắt hải sản hoặc hải sản ở đâu

More translations for 在哪儿钓海鲜还是海鲜

海鲜  🇨🇳🇬🇧  seafood
海鲜  🇨🇳🇬🇧  Seafood
哪个不是海鲜  🇨🇳🇬🇧  Which is not seafood
海鲜很新鲜  🇨🇳🇬🇧  The seafood is fresh
海鲜的  🇨🇳🇬🇧  Seafood
海鲜汤  🇨🇳🇬🇧  Seafood Soup
海鲜餐  🇨🇳🇬🇧  Seafood
海鲜饭  🇨🇳🇬🇧  Paella
买海鲜  🇨🇳🇬🇧  Buy Seafood
哪里有海鲜吃  🇨🇳🇬🇧  Where are there any seafood to eat
海鲜市场  🇨🇳🇬🇧  Seafood Market
海鲜炒饭  🇨🇳🇬🇧  Seafood fried rice
海鲜抱蛋  🇨🇳🇬🇧  Seafood Cuddling Eggs
海鲜焖鸡  🇨🇳🇬🇧  Seafood chicken
海鲜浓汤  🇨🇳🇬🇧  Seafood Soup
家住海鲜  🇨🇳🇬🇧  The family lives in seafood
海鲜火锅  🇨🇳🇬🇧  Seafood hotpot
销售海鲜  🇨🇳🇬🇧  Selling Seafood
海鲜意面  🇨🇳🇬🇧  Seafood Pasta
海鲜大餐  🇨🇳🇬🇧  Seafood feast

More translations for Tôi có thể bắt hải sản hoặc hải sản ở đâu

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful