Chinese to Vietnamese

How to say 我现在来了 in Vietnamese?

Tôi ở đây bây giờ

More translations for 我现在来了

现在他来了  🇨🇳🇬🇧  Now hes here
他现在过来了  🇨🇳🇬🇧  Hes here now
我现在过来  🇨🇳🇬🇧  Im coming over now
我现在下来  🇨🇳🇬🇧  Im down now
现在过来吧,我在酒店了  🇨🇳🇬🇧  Come here now, Im at the hotel
现在来  🇨🇳🇬🇧  Now, lets do it
》我现在已经来中国了|  🇨🇳🇬🇧  Ive come to China now
你现在过来了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you here now
来了,现在非常好  🇨🇳🇬🇧  Come on, and now very well
现在有我了  🇨🇳🇬🇧  Now im here
现在我输了  🇨🇳🇬🇧  Now Ive lost
我现在走了  🇨🇳🇬🇧  Im leaving now
现在我不想来  🇨🇳🇬🇧  Now I dont want to come
你现在来找我  🇨🇳🇬🇧  Youre looking for me now
我现在来了多少个小时  🇨🇳🇬🇧  How many hours have I been here now
现在过来  🇨🇳🇬🇧  Come now
我现在在上班了  🇨🇳🇬🇧  Im at work now
我现在在档口了  🇨🇳🇬🇧  Im at the stall now
你们现在过来了嘛  🇨🇳🇬🇧  Are you here now
现在可以爬过来了  🇨🇳🇬🇧  Now we can climb over

More translations for Tôi ở đây bây giờ

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé  🇨🇳🇬🇧  Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it