Chinese to Vietnamese

How to say 要几个 in Vietnamese?

Đến một vài

More translations for 要几个

哦,你要几个要几个  🇨🇳🇬🇧  Oh, how many do you want
要几个  🇨🇳🇬🇧  To a few
需要几个  🇨🇳🇬🇧  How many do you need
你要几个  🇨🇳🇬🇧  How many do you want
你要几个  🇨🇳🇬🇧  You want some of them
您需要几个  🇨🇳🇬🇧  How many do you need
要几个小时  🇨🇳🇬🇧  How many hours
你需要几个  🇨🇳🇬🇧  You need a few
你们要几个  🇨🇳🇬🇧  How many do you want
你要买几个  🇨🇳🇬🇧  How many do you want to buy
你现在要几个  🇨🇳🇬🇧  You want a few now
你要几个盘子  🇨🇳🇬🇧  How many plates do you want
需要几个袋子  🇨🇳🇬🇧  How many bags do you need
你是要那几个  🇨🇳🇬🇧  Youre asking for those guys
一共要买几个几张那个门票呀  🇨🇳🇬🇧  How many tickets do you want to buy
几个  🇨🇳🇬🇧  several
几个  🇨🇳🇬🇧  Several
你想要几个饼干  🇨🇳🇬🇧  You want some cookies
你要几个肉夹馍  🇨🇳🇬🇧  How many meat clips do you want
要打印几个字母  🇨🇳🇬🇧  To print a few letters

More translations for Đến một vài

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day