李师傅,李师傅你好你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Master Li, Hello, Master Li | ⏯ |
师傅你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Master | ⏯ |
我师傅 🇨🇳 | 🇬🇧 My master | ⏯ |
师傅说你好帅 🇨🇳 | 🇬🇧 The master said you were handsome | ⏯ |
师傅 🇨🇳 | 🇬🇧 Master worker | ⏯ |
师傅 🇨🇳 | 🇬🇧 Master | ⏯ |
师傅早上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good morning, Master | ⏯ |
师傅说你好靓仔,好帅 🇨🇳 | 🇬🇧 Master said you are beautiful, handsome | ⏯ |
好的。 晚安。 师傅 🇨🇳 | 🇬🇧 Good. Good night. Master | ⏯ |
陈师傅下午好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good afternoon | ⏯ |
师傅说 🇨🇳 | 🇬🇧 The master said | ⏯ |
你这个师傅说你好靓仔 🇨🇳 | 🇬🇧 You master said youre nice | ⏯ |
你师傅是谁了 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos your master | ⏯ |
我让师傅带你去做 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked the master to take you to do it | ⏯ |
地暖师傅可能过去 🇨🇳 | 🇬🇧 The ground warmer may have passed | ⏯ |
请问南师傅可以吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you please ask Master Nan | ⏯ |
你好先生,我找师傅来修一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello Sir, Ill find the master to fix it | ⏯ |
好的,那我叫师傅做出来 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, then Ill make it by the master | ⏯ |
您好师傅带我去驾驶的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello Master took me to drive | ⏯ |
不客气,已经给师傅说好了,师傅会关注你们的! 🇨🇳 | 🇬🇧 Unkindly, has said to the master, the master will pay attention to you | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |