Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
向右走 🇨🇳 | 🇬🇧 Go right | ⏯ |
向左走在向右走 🇨🇳 | 🇬🇧 Go left and right | ⏯ |
向左走在向右转 🇨🇳 | 🇬🇧 Go left and turn right | ⏯ |
向前走右转 🇨🇳 | 🇬🇧 Go forward and turn right | ⏯ |
向前走,右转 🇨🇳 | 🇬🇧 Go forward, turn right | ⏯ |
你要先向右走 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to go right first | ⏯ |
向右 🇨🇳 | 🇬🇧 Right | ⏯ |
向右 🇨🇳 | 🇬🇧 Right | ⏯ |
出门向左转向右转直走 🇨🇳 | 🇬🇧 Go out and turn left and turn right | ⏯ |
向右转 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn right | ⏯ |
向右边 🇨🇳 | 🇬🇧 To the right | ⏯ |
向右转 🇭🇰 | 🇬🇧 Turn right | ⏯ |
向前走一直走到尽头,右转 🇨🇳 | 🇬🇧 Go straight to the end, turn right | ⏯ |
向左还是向右 🇨🇳 | 🇬🇧 Left or right | ⏯ |
向左转向右转 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn left and turn right | ⏯ |
向右转向左转 🇭🇰 | 🇬🇧 Turn right and turn left | ⏯ |
直接向前走,前面右转 🇨🇳 | 🇬🇧 Go straight ahead and turn right ahead | ⏯ |
向右转弯 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn right | ⏯ |
再向右转 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn right again | ⏯ |
向右前行,然后走100米,再向左转 🇨🇳 | 🇬🇧 Go right, then walk 100 meters, then turn left | ⏯ |