Chinese to Vietnamese

How to say 你要去拿东西,对吧 in Vietnamese?

Anh sẽ có thứ gì đó phải không

More translations for 你要去拿东西,对吧

拿东西拿东西  🇨🇳🇬🇧  Take things and get things
去拿东西啊!  🇨🇳🇬🇧  Go get something
我去拿东西  🇨🇳🇬🇧  Im going to get something
拿东西  🇨🇳🇬🇧  Take something
你去吃点东西吧  🇨🇳🇬🇧  You go get something to eat
跑回去拿东西  🇨🇳🇬🇧  Run back to get something
我去车里拿东西  🇨🇳🇬🇧  Im going to get something in the car
等我,我去拿东西  🇨🇳🇬🇧  Wait for me, Ill get something
饿了吧,去吃东西吧  🇨🇳🇬🇧  Feel hungry, go eat
拿好东西  🇨🇳🇬🇧  Take the good stuff
你帮我拿东西  🇨🇳🇬🇧  You help me with something
我去对面买东西  🇨🇳🇬🇧  Im going to go shopping opposite
我们去吃东西吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go eat
我去买东西我要买东西  🇨🇳🇬🇧  Im going shopping.I want to buy something
我去车里拿点东西  🇨🇳🇬🇧  Im going to get something in the car
我去办公室拿东西  🇨🇳🇬🇧  Ill go to the office to get something
我去把东西拿过来  🇨🇳🇬🇧  Im going to get the stuff
你稍等一下,我去拿东西  🇨🇳🇬🇧  You wait, Ill get something
不要拿老师的东西  🇨🇳🇬🇧  Dont take the teachers things
把东西拿来  🇨🇳🇬🇧  Bring something

More translations for Anh sẽ có thứ gì đó phải không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed