Chinese to Vietnamese

How to say 那个我们称之为一号位,也是拆产品的位置 in Vietnamese?

Mà chúng tôi gọi bit số một, và đó là nơi mà các sản phẩm được tháo rời

More translations for 那个我们称之为一号位,也是拆产品的位置

那个位置  🇨🇳🇬🇧  That location
家的那个位置就是公园一号  🇨🇳🇬🇧  The location of the home is Park One
留一个位置  🇨🇳🇬🇧  Leave a place
在那位置  🇨🇳🇬🇧  In that position
是个好位置  🇨🇳🇬🇧  Its a good location
一个靠窗的位置  🇨🇳🇬🇧  A window by the window
我需要一个位置宽敞的座位  🇨🇳🇬🇧  I need a spacious seat
哪个位置  🇨🇳🇬🇧  Which location
发个位置  🇨🇳🇬🇧  Send position
位置  🇨🇳🇬🇧  Position
位置  🇨🇳🇬🇧  position
位置  🇭🇰🇬🇧  Position
位置  🇨🇳🇬🇧  Position
我想要一个靠窗位置座位  🇨🇳🇬🇧  Id like a window seat
我们预定8个位置  🇨🇳🇬🇧  We booked 8 locations
我们能换个位置吗  🇨🇳🇬🇧  Can we change positions
给他们一样的位置  🇨🇳🇬🇧  Give them the same position
宽的位置  🇨🇳🇬🇧  Wide position
我们共享一下位置  🇨🇳🇬🇧  Lets share the location
位置给我  🇨🇳🇬🇧  Give me the location

More translations for Mà chúng tôi gọi bit số một, và đó là nơi mà các sản phẩm được tháo rời

Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes