你不想见到我了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to see me | ⏯ |
你看见我了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you see me | ⏯ |
肯定了,你不想见到我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Sure, you dont want to see me | ⏯ |
我在啊!这会不就见到了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here! Will it be seen | ⏯ |
我要走了,你不想见见我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im leaving, dont you want to see me | ⏯ |
我只能送你到这里了 🇨🇳 | 🇬🇧 I can only send you here | ⏯ |
能载我到这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you get me here | ⏯ |
你见到我老公,就会见到我 🇨🇳 | 🇬🇧 If you see my husband, youll see me | ⏯ |
我能见见你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I see you | ⏯ |
我想见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to see you | ⏯ |
我不想再见到你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to see you again | ⏯ |
因为我要梦里见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I want to see you in my dreams | ⏯ |
你645到这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you 645 here | ⏯ |
这里有国旗的吗?听见我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a flag here? Do you hear me | ⏯ |
你到我说的地址了吗?我没有看见你 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get to the address I said? I didnt see you | ⏯ |
你在这里等到我先走了 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait here until I go first | ⏯ |
你好,我想到这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, I want to be here | ⏯ |
你看到了吗?我找到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you see that? I found it | ⏯ |
你不想见见我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you want to see me | ⏯ |
能帮我开到这里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you drive me here | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |