Chinese to Vietnamese
健身健身 🇨🇳 | 🇬🇧 Fitness | ⏯ |
在健身房健身 🇨🇳 | 🇬🇧 Workout at the gym | ⏯ |
健身 🇨🇳 | 🇬🇧 Fitness | ⏯ |
健身 🇨🇳 | 🇬🇧 Bodybuilding | ⏯ |
我在健身房健身 🇨🇳 | 🇬🇧 I work out in the gym | ⏯ |
我去健身房健身了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went to the gym | ⏯ |
我正在健身房健身 🇨🇳 | 🇬🇧 Im working out in the gym | ⏯ |
健身房 🇨🇳 | 🇬🇧 Gym | ⏯ |
健身馆 🇨🇳 | 🇬🇧 Gym | ⏯ |
健身操 🇨🇳 | 🇬🇧 Aerobics | ⏯ |
身体健康 🇨🇳 | 🇬🇧 Good health | ⏯ |
健身做饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Fitness to cook | ⏯ |
健身中心 🇨🇳 | 🇬🇧 Fitness Center | ⏯ |
健身房吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The gym | ⏯ |
游泳健身 🇨🇳 | 🇬🇧 Swimming and fitness | ⏯ |
BMI;健身方 🇨🇳 | 🇬🇧 BMI | ⏯ |
健身运动 🇨🇳 | 🇬🇧 Fitness | ⏯ |
健身教练 🇨🇳 | 🇬🇧 Fitness coach | ⏯ |
刚健完身 🇨🇳 | 🇬🇧 Just finished | ⏯ |
身心健康 🇨🇳 | 🇬🇧 Health | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |