请问你就是黄老板吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, are you the boss of Huang | ⏯ |
请问您是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you, please | ⏯ |
请问您是现在做吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to do it now | ⏯ |
请问您喝水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to drink any thing | ⏯ |
请问您刷卡吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you swipe your card, please | ⏯ |
请问您知道吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know | ⏯ |
你好,问一下您?这个是您度假旅游租的地方吗?请问他的老板是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, may I ask you? Is this the place you rent for your holiday? Who is his boss, please | ⏯ |
请问您是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you, please | ⏯ |
请问您是要洗衣服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like to do some laundry | ⏯ |
您是老师吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you a teacher | ⏯ |
你是大老板吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you the big boss | ⏯ |
你问你老板 🇨🇳 | 🇬🇧 You ask your boss | ⏯ |
老板,请到B2 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, please go to B2 | ⏯ |
老板这边请 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss side, please | ⏯ |
请问您有零钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any change | ⏯ |
请问您收到了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you receive it | ⏯ |
请问您有预定吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a reservation | ⏯ |
请问您结婚了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you married, please | ⏯ |
请问您有预约吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have an appointment, please | ⏯ |
您好,请问 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |