Chinese to Vietnamese

How to say 我现在还不清楚呢 in Vietnamese?

Tôi chưa biết

More translations for 我现在还不清楚呢

还不清楚  🇨🇳🇬🇧  Its not clear
我不清楚  🇨🇳🇬🇧  I dont know
不清楚  🇨🇳🇬🇧  I dont know
那我就不清楚了,现在还没有安排  🇨🇳🇬🇧  Then I dont know, theres no plans yet
我并不清楚  🇨🇳🇬🇧  I dont know
我看不清楚  🇨🇳🇬🇧  I cant see clearly
我也不清楚  🇨🇳🇬🇧  I dont know
我不太清楚  🇨🇳🇬🇧  Im not sure
我清楚  🇨🇳🇬🇧  I know
还不知道呢?现在还早呢  🇨🇳🇬🇧  Dont you know? Its early
听不清楚  🇨🇳🇬🇧  I cant hear you clearly
看不清楚  🇨🇳🇬🇧  Can not see clearly
她听不清楚,我们表达的不清楚  🇨🇳🇬🇧  She couldnt hear it clearly, we couldnt express it clearly
我不是太清楚  🇨🇳🇬🇧  Im not too sure
我不是很清楚  🇨🇳🇬🇧  Im not sure
清楚  🇨🇳🇬🇧  clear
清楚  🇨🇳🇬🇧  Clear
还不清楚,肥佬等我回去  🇨🇳🇬🇧  Its not clear, the fat man waits for me to get back
我很清楚  🇨🇳🇬🇧  I know that
我清楚了  🇨🇳🇬🇧  Im clear

More translations for Tôi chưa biết

Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you