Chinese to Vietnamese

How to say 我是真的爱上你了 in Vietnamese?

Tôi thật sự yêu anh

More translations for 我是真的爱上你了

我是真的爱你  🇨🇳🇬🇧  I really love you
我真的爱你  🇨🇳🇬🇧  I really love you
我爱你真的  🇨🇳🇬🇧  I love you really
我是真的非常爱你  🇨🇳🇬🇧  I really love you very much
你真是可爱极了  🇨🇳🇬🇧  Youre so cute
我爱上你了  🇨🇳🇬🇧  I fell in love with you
爱你真的  🇨🇳🇬🇧  Love you really
真的爱你  🇨🇳🇬🇧  I really love you
我真的很爱很爱你  🇨🇳🇬🇧  I really love you very much
亲爱的 我真的很爱你  🇨🇳🇬🇧  Honey, I really love you
真的爱你的  🇨🇳🇬🇧  I really love you
刘晴晴,我是真的爱你  🇨🇳🇬🇧  Liu Qingqing, I really love you
刘芹芹,我是真的爱你  🇨🇳🇬🇧  Liu qin, I really love you
刘勤勤我是真的爱你  🇨🇳🇬🇧  Liu Qinqin I really love you
哇,你真漂亮,我感觉我爱上你了  🇨🇳🇬🇧  Wow, youre beautiful, I feel like Im in love with you
真爱至上  🇨🇳🇬🇧  True love comes first
我是真的怕了你  🇨🇳🇬🇧  Im really afraid of you
真爱是什么?真爱就是让你的爱人做自己  🇨🇳🇬🇧  What is true love? True love is to let your lover be yourself
你爱上我了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in love with me
但是他真的很爱很爱你  🇨🇳🇬🇧  But he really loves you

More translations for Tôi thật sự yêu anh

em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh